Độ dẫn nhiệt – nhiệt độ nóng chảy của mỗi kim loại có một số biến thể mà khi nghiên cứu chúng ta có thể xác định trực tiếp và chính xác. Nhiệt nóng chảy khi được nghiên cứu có ý nghĩa và chức năng khác. Tìm hiểu thêm về kim loại nóng chảy đồng, sắt, nhôm, vàng, chì, sắt để có thể sử dụng hợp lý khi cần thiết.
Contents
Sử dụng cảm biến nhiệt độ kim loại
Trong khi nhiệt độ của mỗi kim loại khác nhau, việc tìm kiếm và ghi nhận thông tin hữu ích trở thành một vấn đề quan trọng cần phải được tính đến. Có thể hiểu được mang lại nhiều lợi ích và điểm khác.
- Thông qua thông tin về nhiệt độ nóng chảy của kim loại có thể xác định được kim loại nào một cách chính xác và đơn giản. Nhìn chung, các nhà khoa học thường dựa nhiều hơn vào độ dẫn nhiệt như một trong những yếu tố quyết định loại kim loại được nghiên cứu.
- Trong sản xuất, hoặc chế tạo máy móc, đúc kim loại, làm khuôn, v.v., khả năng phát hiện nhiệt độ kim loại, hợp kim, v.v. rất quan trọng. Điều quan trọng là họ có thể hỗ trợ quá trình sản xuất để nó được thực hiện hiệu quả hơn.
Sự nóng chảy của các kim loại thông thường khác
Nhiệt nóng chảy của đồng
Đối với quặng đồng, nhiệt độ nóng chảy được tính ở mức cao nhất. Để đồng nóng chảy, nó phải ở nhiệt độ 1084,62 ° C. Kim loại này thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, trong đó chủ yếu là dây dẫn điện, hoặc các công việc xây dựng, …
Sự nóng chảy của kim loại
Thông thường, chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm quan trọng của kim loại làm cho những đồ vật này có mặt ở khắp mọi nơi, góp phần vào cuộc sống của con người. Đối với sắt, nhiệt độ nóng chảy là 1538 độ C, đạt 2862 độ C, kim loại ở nơi ấm áp. Tuy nhiên, đây là nhiệt độ lý tưởng cho kim loại trắng. Đối với một kim loại có chứa tạp chất, tùy thuộc vào lượng tạp chất mà nhiệt độ nóng chảy có sự thay đổi khác nhau.
Nhiệt nhôm nóng chảy
Đặc tính của nhôm là trọng lượng nhẹ, khá mềm đồng thời có khả năng chống gỉ cao và lý tưởng trong quá trình gia công. Hiện nay việc sử dụng nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật dụng nhỏ, hay các vật dụng lớn,…. Tương tự, nhiệt độ của nhôm nóng chảy là 660,3 độ C.
Vàng hòa tan
Là một kim loại quý, có giá trị kinh tế, vàng trở thành thứ kim loại được nhiều người mua để sử dụng, để cất giữ. Chất lượng vàng mềm, dẻo nên dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu và mục đích của người dân. Nó nóng chảy ở nhiệt độ 1064 độ C trong khi báng cầm giúp máy hoạt động chính xác và nhanh hơn. Công dụng của vàng hiện nay được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và chế tác các loại trang sức có giá trị cao.
Nhiệt nóng chảy của chì
Khi kiểm tra, có thể xác định kim loại chì có nhiệt độ nóng chảy là 327,5 độ. Việc sử dụng chì được dựa trên các chức năng đơn giản của nó. Cắt tỉa, đánh bóng, hoặc cắt, vv theo nhu cầu có thể dễ dàng, dễ dàng và hiệu quả, rất chính xác. Kết quả là, việc sử dụng đa nhiệm là đáng tin cậy.
Tuy nhiên, hướng dẫn được biết đến là kim loại nguy hiểm nên khi sử dụng cần tuân thủ đúng số lượng tiêu chuẩn an toàn. Vượt quá giới hạn an toàn có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ thần kinh. Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng chì.
Nhiệt độ sắt
Thép không gỉ ngày nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, xây dựng, thực phẩm, nông nghiệp, v.v. Với đặc tính inox nên công trình có khả năng chống gỉ sét, giữ được độ bền đẹp theo yêu cầu thực tế. Phát hiện nhiệt độ kim loại cũng giúp hoạt động vì nhiều lý do chính xác và ổn định hơn.
Trong thực tế kim loại có nhiệt độ nóng chảy phụ thuộc vào từng loại kim loại. Đáng chú ý trong số đó là:
- Inox 201 và 304 có nhiệt độ nóng chảy từ 1400-1450 ° C.
- Thép không gỉ 316 có nhiệt độ nóng chảy từ 1375-1400 ° C.
- Inox 430 có nhiệt độ nóng chảy từ 1425-1510 ° C.
Mỗi loại thép không gỉ được sử dụng vì nhiều lý do khác nhau. Do đó, một số nghiên cứu và xác định sẽ hỗ trợ đắc lực cho hoạt động của con người.
Có nhiều loại kim loại khác nhau được sử dụng để chế tạo các bộ phận khác nhau. Biết cách chúng hòa tan đồng, sắt, nhôm, vàng, chì, sắt sẽ góp phần to lớn vào công việc của quần chúng.